🌟 -게 생겼다

1. 앞의 말이 가리키는 상황에 처하게 됨을 나타내는 표현.

1. THÀNH RA, LÀM CHO, KHIẾN: Cấu trúc thể hiện trở nên ở vào tình huống mà từ ngữ phía trước diễn đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀이 없어서 저녁을 굶게 생겼다.
    I'm going to starve for dinner because i don't have rice.
  • Google translate 갑자기 비가 오는 바람에 소풍을 못 가게 생겼다.
    Suddenly it rained, so i'm afraid i won't be able to go on a picnic.
  • Google translate 옆집 공사 때문에 시끄러워서 공부를 못 하게 생겼다.
    The construction next door makes me unable to study because it's noisy.
  • Google translate 이제 휴가가 짧아진다면서?
    I hear your vacation is getting shorter.
    Google translate 응. 앞으로 휴가에 멀리 여행을 가기는 힘들게 생겼어.
    Yes. it looks like it's hard to travel far on vacation in the future.

-게 생겼다: -ge saengyeotta,ようになっている。ようになった。ことになっている。ことになった。,,,,,thành ra, làm cho, khiến,กลายเป็น..., ทำให้..., เลย...,sepertinya, mungkin,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 부정적인 의미를 나타낼 때, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105)